Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 04-09-2024 - Cập nhật lúc 09:31 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 04-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 09:31 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 29,058 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,516 28,804 29,729
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,873 0.00
SeABank (SeABank) 28,909 29,009 29,719
VPBank (VPBank) 28,946 28,996 29,622
Ngân hàng Quân Đội (MB) 28,754 28,854 29,779
Sacombank (Sacombank) 29,058 29,108 29,661
Agribank (Agribank) 28,738 28,853 29,751

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,736 28,203
GBP 31,890 33,247
JPY 164.66 174.25
HKD 3,075.96 3,206.88
AUD 16,318.77 17,013.30
CAD 17,670.57 18,422
RUB 0.00 280.53
Cập nhật lúc 09:31 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021